einschenken /vt/
rót, đổ; j -m réinen [klaren] Wein - nói cho ai biết tất cả sự thật.
eingiefien /vt/
rót, đổ, trút; voll eingiefien đổ đầy đến tận miệng; übervoll - đổ đầy tràn.
schenken II /vt/
đổ đầy, rót, đổ.
angießen /vt/
1. rót, đổ; 2. tưdi, rưới.
gießen /1 vt/
1. rót, đổ; Blúmen - tưdi hoa; 2.(kĩ thuật) rót ra, đổ ra; II vimp: es gießt in Strömen mưa như xói nưdc.
durchrasseln /vi (s)/
rót, hỏng, thi hỏng, thi trượt, trượt.
Abguß /m -sses, -güsse/
1. (kĩ thuật) [sự] đúc, rót, đổ, vật đúc; 2. (ấn loát) bân đúc.
Ausgießung /f =, -en/
1. [sự] rót, đổ; 2. [sự] thổ lộ, bày tó, bộc bạch.
vergießen /vt/
1. đổ, đánh đổ, làm đổ (nuóc); nhỏ (nưdc mắt), rơi (lệ); 2. (kĩ thuật) rót, đổ, tràn.
aufgießen /vt/
1. rót, đổ vào (cái gì); 2. sắc, hãm, ngâm, pha, pha chế;
Gießen /n -s (kĩ thuật)/
sự] rót, đổ, tràn, đúc rót, vật đúc, sản phẩm đúc.
einflößen /vt/
1. rót (thuôc cho bệnh nhân); 2.gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho; j-m Furcht - làm ai sợ sệt.
Einbettung /ỉ =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự] vặn, mắc, nôi, ép, rót, đổ; 2. (kĩ thuật) [sự] đặt, chôn (cáp); 3. (nông nghiệp) [sự] lấp, vùi ' (hạt).
EinguA /m -sses, -giisse (/
1. [sự] rót, đổ; 2. đâu rót, hệ thống rót; 3. lỗ vào, lỗ nạp.
schütten /I vt/
1. đổ... vào, trút... vào, đổ, trút, đổ đầy, trút đầy, đổ ra, trút ra; 2. rót, đổ thêm, rót thêm; voll schütten đổ đầy; leer schütten đổ hét; es schüttet mưa như trút nước; II vi rụng, rơi, rơi rụng (về lá...); II vimp: es schüttel mưa rơi như xối nưđc.
verzapfen /vt/
1. (xây dựng) đính chặt, cặp chặt, kẹp chặt; 2. bán (ăn uống) tại chỗ; 3. lọc, chắt, chiét, rót; 4. trò chuyện, kháo chuyện, tán gẫu, ba hoa, mách lẻo, bép xép; dúmmes Zeug verzapfen nói nhảm nhí, nói bậy bạ.
abgießen /vt/
1. rót ra, đổ ra, chiết ra, chắt ra, tháo ra; 2. (kĩ thuật) đúc, đúc rót, rót, đổ;