TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzapfen

tán gẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bép xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán tại chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháo chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mách lẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót từ thùng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính ghép chặt bằng mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép bằng mối ghép mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháo chụyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verzapfen

dovetail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verzapfen

verzapfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verzapfen

adenter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dúmmes Zeug verzapfen

nói nhảm nhí, nói bậy bạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzapfen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) rót từ thùng (rượu, bia) ra;

verzapfen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) đính ghép chặt bằng mộng; ghép bằng mối ghép mộng;

verzapfen /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) kháo chụyện; tán gẫu; ba hoa; bép xép;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verzapfen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] verzapfen

[EN] dovetail

[FR] adenter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzapfen /vt/

1. (xây dựng) đính chặt, cặp chặt, kẹp chặt; 2. bán (ăn uống) tại chỗ; 3. lọc, chắt, chiét, rót; 4. trò chuyện, kháo chuyện, tán gẫu, ba hoa, mách lẻo, bép xép; dúmmes Zeug verzapfen nói nhảm nhí, nói bậy bạ.