Việt
bộc bạch
thổ lộ
tỏ bày
bày tỏ
giãi bày
đổ ra
rót ra
làm đổ
vấy bẩn
Đức
offen aussprechen
seihe Gefühle offenbaren
freimütig sagen
ergießen
ausgießen
ergießen /vt/
thổ lộ, tỏ bày, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; sein Herz - dốc bầu tâm sự;
ausgießen /vt/
1. đổ ra, rót ra, làm đổ, vấy bẩn; 2. thổ lộ, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; sein
Bộc Bạch
Bộc: phơi ra, bạch: tỏ bày. Bày tỏ một cách rõ ràng. Mấy lời bộc bạch dâng thơ cho nàng. Nữ Tú Tài
offen aussprechen vt, seihe Gefühle offenbaren vt, freimütig sagen