gießen /1 vt/
1. rót, đổ; Blúmen - tưdi hoa; 2.(kĩ thuật) rót ra, đổ ra; II vimp: es gießt in Strömen mưa như xói nưdc.
Ausströmung /f =, -en/
sự] dô’ ra, rót ra, tháo ra, xả ra, thải ra, phát ra, phun ra, thải ra; -
abgießen /vt/
1. rót ra, đổ ra, chiết ra, chắt ra, tháo ra; 2. (kĩ thuật) đúc, đúc rót, rót, đổ;
ausgießen /vt/
1. đổ ra, rót ra, làm đổ, vấy bẩn; 2. thổ lộ, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; sein