Việt
đúc
đổ ra
rót
đậu rót
rót ra
tràn ra
trận mưa như trút.
phóng ra
đổ
sự rót
Anh
pour
Đức
Gießen
schütten
ausgießen
gießen /vt/XD/
[EN] pour
[VI] đổ (bê tông)
gießen /vt/CNT_PHẨM/
[VI] rót
rót, đúc, phóng ra, đổ ra
schütten; gießen
[pɔ:]
o sự rót, sự đổ, sự trút xuống, sực đúc
§ pour in : rót vào, đổ vào, trút vào
§ pour off : gạn, lắng
§ pour point : điểm chảy
§ pour-point depressant : chất hạ điểm chảy
Pour
[DE] Gießen
[EN] Pour
[VI] rót ra, đổ ra, tràn ra, trận mưa như trút.
đậu rót, đúc