überströmen /vi (s)/
tràn ra, trào ra, giào ra; von Lob überströmen khen lấy khen để, tâng bóc, tán dương.
übeiwallen /vi (s)/
tràn ra, trào ra, gỉào ra, đầy tràn.
uberschieaen /vi (/
1. tràn ra, trào ra; 2. dư dật, sung túc.
zurückfluten /vi (s)/
chảy ra, tràn ra, tràn về, đổ xô trỏ lại; (nghĩa bóng) bỏ, chạy, tháo chạy, rút lui; zurück
überlaufen /vi (/
1. tràn ra, trào ra. giào ra; die Farben sind ineinander übergelaufen các mầu trộn lẫn vào nhau; 2. (zu D) đào ngũ, chạy sang, chạy qua; zum Feind - chạy sang hàng ngũ địch.
überquellen /vi (s)/
sôi nổi, hoạt động, dạt dào, trào ra, tràn ra, giào ra, giào.
übergreifen /vi/
lan rộng, mổ rông, truyền rộng, lan ra, truyền ra, tràn ra, lan qua, lan sang, bén sang.
aufschreiten /vi (/
1. bước ra trưóc; 2. lên đường, xuất hành, xuất phát; 3. nhô ra, lồi lên, trồi lên, gò lên; 5. tràn ra, tràn bờ.