Việt
sôi trào
sôi sùng sục
tràn ra
trào ra
s
sôi sủng sục
sủi
sôi động.
Đức
heraussprudeln
uberwallen
überschäumen
das Wasser ist übergewallt
nước sôi tráo ra.
überschäumen /vi (/
1. sôi sủng sục, sủi, sôi trào; 2. (nghĩa bóng) sôi động.
heraussprudeln /(sw. V.)/
(ist) sôi sùng sục; sôi trào [aus + Dat : khỏi , từ ];
uberwallen /(sw. V.; ist)/
tràn ra; trào ra; sôi trào;
nước sôi tráo ra. : das Wasser ist übergewallt