TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberwallen

tràn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi trào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überwallen

heal over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rind gall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

uberwallen

uberwallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überwallen

überwallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überwallen

recouvrir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser ist übergewallt

nước sôi tráo ra.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überwallen /SCIENCE/

[DE] überwallen

[EN] heal over; rind gall

[FR] recouvrir

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberwallen /(sw. V.; ist)/

tràn ra; trào ra; sôi trào;

das Wasser ist übergewallt : nước sôi tráo ra.