TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heraussprudeln

sôi sùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi trào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nẩi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ào ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói dồn dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heraussprudeln

heraussprudeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er sprudelte nur so heraus

nó chỉ nói ào ào thế thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraussprudeln /(sw. V.)/

(ist) sôi sùng sục; sôi trào [aus + Dat : khỏi , từ ];

heraussprudeln /(sw. V.)/

(hat) sôi nẩi; nói vội vã; nói ào ào; nói dồn dập;

er sprudelte nur so heraus : nó chỉ nói ào ào thế thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraussprudeln /vi (s, h)/

sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; heraus