Việt
sôi sùng sục
sôi sục
dào dạt
sôi nổi
sôi trào
sôi nẩi
nói vội vã
nói ào ào
nói dồn dập
Đức
heraussprudeln
er sprudelte nur so heraus
nó chỉ nói ào ào thế thôi.
heraussprudeln /(sw. V.)/
(ist) sôi sùng sục; sôi trào [aus + Dat : khỏi , từ ];
(hat) sôi nẩi; nói vội vã; nói ào ào; nói dồn dập;
er sprudelte nur so heraus : nó chỉ nói ào ào thế thôi.
heraussprudeln /vi (s, h)/
sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; heraus