Việt
sôi nẩi
nói vội vã
nói ào ào
nói dồn dập
Đức
heraussprudeln
er sprudelte nur so heraus
nó chỉ nói ào ào thế thôi.
heraussprudeln /(sw. V.)/
(hat) sôi nẩi; nói vội vã; nói ào ào; nói dồn dập;
nó chỉ nói ào ào thế thôi. : er sprudelte nur so heraus