heraussprudeln /vi (s, h)/
sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; heraus
strudeln /vi (h, s)/
sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; xoay, quay tròn, quay tít, chạy vòng quanh; nổi bọt, sủi bọt.
sprudeln /I vi (/
1. sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, nổi bọt, sủi bọt; 2. réo ầm ầm; II vi (h) vt nói nhanh [nhiệt tình].
pulsieren /vi/
1. đập, có mạch, mạch động, xung động; 2. (nghĩa bóng) sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi.
hervorquellen /vi (s)/
sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, chảy ra, tuôn ra, trào ra, bắt nguồn, phát nguyên; -
quellen /I vi (/
1. sôi sủng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; 2. ri, rò, thấm qua, xuyên qua, lách qua, cháy ra, tuôn ra; 3. trương lên, trưóng lên, phồng lên, phình ra, nỏ to, sưng lên; dâng lên (nưóc); II vt ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót, nhúng ưót.