TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có mạch

có mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có mạch

 vascular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 veiny

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có mạch

geädert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pulsieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Batterie ist nach einer bestimmten Zeit auch ohne äußere Verbraucher entladen.

Ắc quy cũng hết điện sau một thời gian ngay cả khi không có mạch tiêu thụ bên ngoài.

Elektropneumatische Steuerungen bestehen aus einem elektrischen Steuerteil und einem pneumatischen Arbeitsteil.

Hệ thống điều khiển bằng điện-khí nén có mạch điều khiển bằng điện và mạch làm việc bằng khí nén.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Thermoplaste sind Produkte mit linearen Ketten.

Nhựa nhiệt dẻo là những sản phẩm có mạch thẳng.

Kohlenwasserstoffe mit annähernd gleich langen Molekülketten nennt man Fraktionen.

Các hydrocarbon có mạch phân tử dài gần bằng nhau được gọi là các phân đoạn.

Aufgrund der Seitenketten auf beiden Seitenist PC ein amorpher Thermoplast.

PC là nhựa nhiệt dẻo vô định hình do có mạch nhánh ở cả hai bên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geädert /a/

có gân, có mạch, có vân (lá, gỗ),

pulsieren /vi/

1. đập, có mạch, mạch động, xung động; 2. (nghĩa bóng) sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vascular, veiny /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

có mạch