TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pulsieren

sôi sùng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập nhịp nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dào đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pulsieren

pulse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulsate/throb/beat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

pulsate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

pulsieren

pulsieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puls

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die dünne Haut eines Halses, so dünn, daß man darunter das Blut pulsieren sieht.

Làn da cổ mỏng đến nỗi nhìn thấy được nhịp máu đập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pulsieren /(sw. V.; hat)/

đập nhịp nhàng (mạch);

pulsieren /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) sôi sùng sục; sôi sục; dào đạt; sôi nổi (cuộc sống);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pulsieren /vi/

1. đập, có mạch, mạch động, xung động; 2. (nghĩa bóng) sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulsieren /vi/Đ_KHIỂN/

[EN] pulse

[VI] tạo xung

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pulsieren

pulsate

Từ điển Polymer Anh-Đức

pulsate/throb/beat

pulsieren

pulse

Puls; Pulsieren;