Việt
sôi sùng sục
sôi sục
tạo xung
đập
có mạch
mạch động
xung động
dào dạt
sôi nổi.
đập nhịp nhàng
dào đạt
sôi nổi
Anh
pulse
pulsate/throb/beat
pulsate
Đức
pulsieren
Puls
Die dünne Haut eines Halses, so dünn, daß man darunter das Blut pulsieren sieht.
Làn da cổ mỏng đến nỗi nhìn thấy được nhịp máu đập.
pulsieren /(sw. V.; hat)/
đập nhịp nhàng (mạch);
(nghĩa bóng) sôi sùng sục; sôi sục; dào đạt; sôi nổi (cuộc sống);
pulsieren /vi/
1. đập, có mạch, mạch động, xung động; 2. (nghĩa bóng) sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi.
pulsieren /vi/Đ_KHIỂN/
[EN] pulse
[VI] tạo xung
Puls; Pulsieren;