Việt
. mạch động
đập
sàng lắc
đập nhịp nhàng
Anh
pulsate
pulse
reinforce
smash
spillway
Đức
pulsieren
schwingen
pulsate, pulse, reinforce, smash, spillway
đập, sàng lắc
tạo xung Tạo xung dao động nhưng hướng của dao động xung đó vẫn không đổi.
o đập, rung động