Việt
có vân
1.nhiều mây 2. lốm đốm
có gân
có mạch
có dải
có sọc
có vằn
có vạ ch
Anh
scored
streaky
striated
cloudy
striate
Đức
maserg
masern
flade
flaserig
flasrig
geädert
Marmorierungseffekte erreicht man mit unterschiedlicher Körnung (feinkörnig --> wolkenartig; grobkörnig --> streifi g).
Có thể tạo kỹ xảo giả vân đá với nhiều loại hạt khác nhau (hạt mịn à dáng có vân; hạt to à dáng sọc, vạch dài).
geädert /a/
có gân, có mạch, có vân (lá, gỗ),
1.nhiều mây 2. lốm đốm, có vân (trong đá hoa)
có dải , có sọc, có vằn , có vân , có vạ ch
maserg /(Adj.)/
(gỗ) có vân (gemasert);
masern /(sw. V.; hat; thường được dùng ở dạng phân từ II)/
(gỗ) có vân;
flade /rig, fladrig (Adj.)/
có vân (gemasert);
flaserig,flasrig /(Adj.)/
có vân (geädert, gemasert);
scored, streaky, striated