Việt
có dải
có sọc
có vằn
có vân
có vạ ch
Anh
striated
striate
Zwischen den Elektroden befindet sich ein Separator aus Polymeren oder Keramik (Bild 1).
Giữa các điện cực có dải phân cách làm bằng polyme hoặc gốm (Hình 1).
Satellitenextruder und Sichtstreifenbehälter
Máy đùn vệ tinh và bình có dải nhìn xuyên suốt
có dải , có sọc, có vằn , có vân , có vạ ch
striated /hóa học & vật liệu/