Việt
s
sôi sủng sục
sôi sục
dào dạt
sôi nổi
ri
rò
thấm qua
xuyên qua
lách qua
cháy ra
tuôn ra
trương lên
trưóng lên
phồng lên
phình ra
nỏ to
sưng lên
Đức
quellen
quellen /I vi (/
1. sôi sủng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; 2. ri, rò, thấm qua, xuyên qua, lách qua, cháy ra, tuôn ra; 3. trương lên, trưóng lên, phồng lên, phình ra, nỏ to, sưng lên; dâng lên (nưóc); II vt ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót, nhúng ưót.