ausbuchten /vi/
bị cong, lồi ra, phình ra;
aufschwellen /I vt súng lên, phồng lên; II vi (/
1. sũng lên, trướng lên, phồng ra, phình ra; 2. (về nưđc) lên, dâng lên; (về âm) mạnh lên, to dần, vang lên..
quellen /I vi (/
1. sôi sủng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; 2. ri, rò, thấm qua, xuyên qua, lách qua, cháy ra, tuôn ra; 3. trương lên, trưóng lên, phồng lên, phình ra, nỏ to, sưng lên; dâng lên (nưóc); II vt ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót, nhúng ưót.