verwerfen /(st. V.; hat)/
bị cong;
bị vênh (sich verziehen);
cánh cửa đã bị vênh. : die Tür hat sich verworfen
einbiegen /(st. V.)/
bị cong;
bị võng xuông;
tấm ván đã bị võng xuống. : das Brett hat sich eingebogen
verkrümmen /(sw. V.)/
(ist) bị cong;
vênh;
vẹo;
trẹo;
cong;
cái lưng bà ta càng ngày càng cong. : ihr Rücken verkrümmte zusehends
krüpplig /(Adj.)/
bị cong;
bị mọc nghiêng;
bị mọc lệch;
verbiegen /(st. V.; hat)/
bị cong;
bị vênh;
bị uốn gập;
bị bẻ cong;
vẹo;
trẹo;