Việt
độ uốn dọc
ngàm
tốc kẹp
giá treo
độ sóng
ly hợp ngàm
biến dạng
bị cong
bị vênh
Anh
buckle
longitudinal flexibility
flexible
ngàm, tốc kẹp; giá treo; độ uốn dọc; độ sóng (ỡ tiết diện dọc của các băng thép dát); ly hợp ngàm; biến dạng; bị cong, bị vênh
longitudinal flexibility, flexible
buckle, longitudinal flexibility /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/