Việt
độ sóng
sự nhâp nhò
gợn sóng
ngàm
tốc kẹp
giá treo
độ uốn dọc
ly hợp ngàm
biến dạng
bị cong
bị vênh
Anh
waviness
undulation
buckle
ngàm, tốc kẹp; giá treo; độ uốn dọc; độ sóng (ỡ tiết diện dọc của các băng thép dát); ly hợp ngàm; biến dạng; bị cong, bị vênh
độ sóng, gợn sóng (khuyết tật thép tấm)
waviness /xây dựng/
undulation /xây dựng/
độ (gợn) sóng
độ sóng, sự nhâp nhò (cua mặt)