Việt
ngàm
tốc kẹp
kẹp chặt
mộng
Khe
Chân cột
máy hen nước kép bind sự kẹp chạt
chi tiêì nối ghép
mắc kẹt
liên kết
giá treo
độ uốn dọc
độ sóng
ly hợp ngàm
biến dạng
bị cong
bị vênh
kẹp êtô
bó thành chùm
xâu
lượm.
uốn cong
cong vênh
móc
vết ấn lõm
làm phình
cái ngàm
cái tốc
cái kẹp
sự nối
thanh giằng
Anh
buckle
bind
brace
bracing
rabbet joint
restraining
Keyway
groove
restrained
fixed
binary steam engine
stirrup bolt
bracer
bridge
stirrup
Đức
Angel
Bride
Stützenfuß eingespannt
kluppen
U-Bügel
Pháp
Rainure
Backe
Ngàm trượt
beweglicher Messschenkel
Ngàm đo di động
fester Messschenkel
Ngàm đo cố định
umlaufende Formbacken
Bộ ngàm định dạng xoay vòng
Backenwerkzeug
Khuôn ghép (khuôn tách với ngàm trượt)
uốn cong, cong vênh, ngàm, móc, vết ấn lõm, làm phình
kluppen /vt/
1. (kĩ thuật) kẹp chặt, ngàm, kẹp êtô; 2. bó thành chùm, xâu, lượm.
máy hen nước kép bind sự kẹp chạt; chi tiêì nối ghép; kẹp chặt; mắc kẹt; ngàm; liên kết
ngàm, tốc kẹp; giá treo; độ uốn dọc; độ sóng (ỡ tiết diện dọc của các băng thép dát); ly hợp ngàm; biến dạng; bị cong, bị vênh
cái ngàm, cái kẹp; sự nối; thanh giằng
[VI] Chân cột, ngàm
[EN] restrained, fixed
Angel /f/CNSX/
[EN] buckle
[VI] ngàm, tốc kẹp (của giàn)
Bride /f/CT_MÁY/
[VI] ngàm, tốc kẹp
U-Bügel /m/CT_MÁY/
[EN] stirrup, stirrup bolt
[VI] cái tốc, cái ngàm
cái tốc, cái ngàm
Khe,ngàm
[EN] Keyway; groove [hình 5]
[VI] Khe; ngàm
[FR] Rainure
[VI] Phần lõm (âm) của tấm bê tông tại khe ngàm.
bind, brace, bracing, buckle
rabbet joint /toán & tin/
mộng, ngàm
rabbet joint, restraining
bracer, bridge, stirrup bolt
(kỹ) Zapfenloch n, Fuge f ngan (dộng) Ente f (mit rotem Kamm),