Việt
máy hen nước kép bind sự kẹp chạt
chi tiêì nối ghép
kẹp chặt
mắc kẹt
ngàm
liên kết
máy hơi nước kcp
Anh
binary steam engine
máy hen nước kép bind sự kẹp chạt; chi tiêì nối ghép; kẹp chặt; mắc kẹt; ngàm; liên kết