Hocke II /f =, -n/
lượm, bó; in Hocke II n setzen lượm, bó (lúa).
Garbe /f =, -n/
lượm, bó; in Garbe n binden bó thành tùng bó.
Schütte /f =, -n/
lượm, bó (lúa).
Ahrenbund /n -(e)s, -e/
lượm, bó; Ahren
Lesen II /n -s/
sự] thu hoạch, lượm, nhặt (khoai, thóc).
Gebinde /n -s, =/
1. bó, chùm, xâu, chuỗi, lượm; 2. (nông nghiệp) lượm, bó; 3. cái thùng tròn, thùng phuy, thùng tô mô; 4. cuộn dây.
lesen II /vt/
1. thu hoạch (quả), lượm (lúa); Ähren lesen II mót; 2. phân loại, xép loại, chọn (khoai tây V.V.); Salat lesen II nhặt rau salat.
Kluppe /f =, -n/
1. (kĩ thuật) cái kìm, cái kẹp; cái cặp; bàn ren; 2. chùm, bó, xâu, chuỗi, lượm; ♦ j-n in die - nehmen nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.
Stauche /f =, -n/
1. (thổ ngũ) pl vòng tay, xuyén; dây đeo đồng hồ; 2. bó, mó, chùm, xâu, chuỗi, lượm (lúa, len...).
Bund I /n -(e)s, -e/
bó, chùm , xâu, chuỗi, lượm, chồng, xấp, tập, ôm, cuộn.
suchen /vt, vi (n/
vt, vi (nachD) 1. tim kiếm, tìm tỏi, tìm, kiém; Rat bei fm suchen hỏi ý kiến; xin ý kién, thỉnh thị; eine Lösung suchen tìm một giải pháp; 2. hái, nhặt, lượm; thu nhặt, thu lượm, thu hoạch (qủa, nấm); 3. (zu + inf) nỗ lực, cố gắng, rán sức, gắng sức, cô (làm gì); das Weite suchen (thân) chuồn đ.
raffen /vt/
1. thu nhặt, thu lượm, hái, nhặt, lượm; das (lange) Kleid raffen vén quần áo lên; 2.: etw. an sich (A) raffen chiếm hữu, chiém đoạt, chiém giữ, chiếm lấy, tiếm đoạt, cưdp đoạt;