Việt
bó
chùm
xâu
chuỗi
lượm
cái thùng tròn
thùng phuy
thùng tô mô
cuộn dây.
Đức
Gebinde
Gebinde /n -s, =/
1. bó, chùm, xâu, chuỗi, lượm; 2. (nông nghiệp) lượm, bó; 3. cái thùng tròn, thùng phuy, thùng tô mô; 4. cuộn dây.