Gebinde /das; -s, -/
bó;
chùm;
xâu;
chuỗi;
lượm;
ein Gebinde aus Blumen : một bó hoa.
Gebinde /das; -s, -/
búp;
cuộn (len, sợi);
Gebinde /das; -s, -/
(Bauw ) vì kèo;
giàn (mái nhà);
Gebinde /das; -s, -/
dãy ngói;
hàng ngói (mái nhà);
Gebinde /das; -s, -/
(bes ổsterr ) thùng tròn;
thùng phuy;
thùng tô nô;