Việt
búp
cuộn
chồi
nụ
ống
Anh
lobe
bud
package
Đức
Knospe
Blattknospe
Blutenknospe
Knöspchen
búp sen Lotosknospe
Bausch
Bauschen
Gebinde
Wickelkörper
ein Bausch Watte
một búp bông gòn.
Wickelkörper /m/KT_DỆT/
[EN] package
[VI] cuộn, búp, ống (sợi)
Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/
búp; cuộn (Knäuel);
một búp bông gòn. : ein Bausch Watte
Bauschen /der; -s, - (bayr., ỡsterr.)/
búp; cuộn;
Gebinde /das; -s, -/
búp; cuộn (len, sợi);
- d. 1 Chồi non của cây. Búp đa. Chè ra búp. 2 (id.). Nụ hoa sắp hé nở, hình búp. Búp sen. 3 Vật có hình thon, nhọn đầu, tựa như hình búp. Búp len. Búp chỉ. Ngón tay búp măng (thon, nhỏ và đẹp như hình búp măng).
lobe /điện tử & viễn thông/
búp (ăng ten)
bud /y học/
chồi, nụ, búp
(thực) Knospe f; Blattknospe f, Blutenknospe f, Knöspchen n; búp sen Lotosknospe f;