Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/
chỗ phồng lên;
chỗ bồng lên (trên áo, váy);
chỗ lồi;
chỗ trồi ra;
chỗ nhô ra;
Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/
búp;
cuộn (Knäuel);
ein Bausch Watte : một búp bông gòn.
Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/
(cổ) bông băng;
gạc (Kompresse);
Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/
nguyên vẹn;
toàn vẹn;
toàn bộ;
hoàn toàn;
etw. in Bausch und Bogen verurteilen : đánh giá cái gì một cách toàn diện.