TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bausch

đống sợi rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối sợi rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăm-pông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ bồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ lồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trồi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bông băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn vẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bausch

bulk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pad

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bausch

Bausch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Volumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tupfer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wattebausch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Tampon

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

bausch

gonflant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voluminosité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Bausch Watte

một búp bông gòn.

etw. in Bausch und Bogen verurteilen

đánh giá cái gì một cách toàn diện.

Từ điển Polymer Anh-Đức

pad

Tupfer; (swab/pledget [cotton]/tampon) Bausch, Wattebausch, Tupfer, Tampon

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bausch,Volumen /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bausch; Volumen

[EN] bulk; volume

[FR] gonflant; voluminosité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/

chỗ phồng lên; chỗ bồng lên (trên áo, váy); chỗ lồi; chỗ trồi ra; chỗ nhô ra;

Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/

búp; cuộn (Knäuel);

ein Bausch Watte : một búp bông gòn.

Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/

(cổ) bông băng; gạc (Kompresse);

Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/

nguyên vẹn; toàn vẹn; toàn bộ; hoàn toàn;

etw. in Bausch und Bogen verurteilen : đánh giá cái gì một cách toàn diện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bausch /m -é u Bäusche/

m -é u Bäusche 1. [tính, sự, chỗ, độ] lồi, trồi ra, nhô ra; 2. (y) tăm-pông, nút gạc; in Bausch und Bógen nguyên vẹn, toàn vẹn, nguyên cả, toàn bộ, hoàn toàn, tất cả mọi người củng nhau (cùng chung), vói số lượng lón, tắt cả một lần, cả lô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bausch /m/KT_DỆT/

[EN] bulk

[VI] đống sợi rời, khối sợi rời