Hirschgeweih /n -(e)s, -e/
gạc [hươu, nai]; Hirsch
Geweih /n -(e)s, -e/
cái] gạc [hươu, nai]; erstes Geweih der Hirsche nhung hươu (nai).
Verbandgaze /ỉ/
gạc, vải băng.
Kompresse /í =, -n/
gạc, miéng gạc, vải ép.
Mull /m -(e)s,/
1. sa, lượt; 2. gạc, vải màn, xô màn, vải băng.
Einpackung /í =, -en/
1. [sự] xếp dặt, sắp xếp, đóng gói; 2. (y) gạc, miếng gạc, vải ép.
Wickel /m -s, =/
1. cuộn, cuốn; cái gói; 2. [cái] tã, tã lót; 3. (y) gạc, miếng gạc, vải ép; 4. bó; ♦ j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen] tóm cổ ai.
Hom /n -(e)s, Hörne/
n -(e)s, Hörner 1. [cái] sừng, gạc; mit den Hörnern stoßen húc; sich mit Hörn ren und Klauen zur Wehr setzen » chống đõ bằng cả tay lẫn chân; 2. bình cổ cong; 3. [cái] tù và, còi; das - blásen chơi tù và; ins Hom stoßen thổi tù và [còi]; 4.(địa lí) đình núi; 5. pl -e chất sừng; aus Hom bằng sừng; ♦ sich (D) die Hörner abstoßen [ablaufen ábrennen] đúng đắn ra, chín chắn ra, tu tính, tĩnh ngộ; j-m die Hörner stutzen quật ngã ai; etu). auf seine Hörner nehmen tự chủ, den stier an den [bei den] Hörnern fassen [packen] nắm dao đằng chuôi (thành ngũ); fm Hörner dufsetzen cắm sừng ai; Hörner tragen mang sừng; mit fm in dasselbe [ins gleiche] Hom blásen ăn ý, ăn cách, thông đồng; in j-s - blásen lặp lại ai, phụ họa, a dua.
Gestänge /n -s, =/
1. gạc (hươu, nai); 2. con sào, cái đôn, thanh, cần, que; 3. (kĩthuật) hệ thống đòn bẩy, hệ thông truyền lực.
Gaze /f =, -n/
1. ga, sa, vải tuyn, gạc, vải màn, xô màn, vải băng; aus Gaze bằng vải màn, bằng gạc, bằng xô; 2. mạng kim loại, vải kim loại.