Eisenbahnstation /die/
ga;
trạm đường sắt;
trạm xe lửa (Bahnstation);
Individuum /[indi'vüduum], das; -s, ...duen/
(abwertend) kẻ;
gã (có tư cách đáng ngờ);
Kunde /[’kundo], der; -n, -n/
(ugs , oft abwertend) gâ;
thằng cha (Kerl, Bursche);
Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/
(ugs abwertend) thằng cha;
gã (Bursche, Kerl);
Geselle /der; -n, -n/
(oft abwertend) gã;
thằng cha (Bursche, Kerl);
Huhn /[hu;n], das; -[e]s, Hühner/
(ugs ) (thường dùng khi chửi) người;
gã;
mụ (Mensch, Person);
thật là một con mụ ngu xuẩn! : so ein dummes Huhn!
Knochen /[’knoxan], der, -s, 1. xương; jmdm. die Knochen zusammenschlagen/
(ugs ) gã;
người đàn ông (männliche Person, Kerl);
hắn là một gã lười. : er ist ein fauler Knochen
Vertreter /der; -s, -/
(ugs häufig abwertend) gã;
tên;
người (Kerl, Bursche);
Fratze /[’fratsa], die; -n/
(từ lóng, ý khinh thường) con người;
tên;
gã (Mensch);
Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/
(ugs abwertend) thằng;
thằng cha;
gã (Mann);
những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì. : diese Brüder sind zu allem fähig
Subjekt /[zop'jekt], das; -[e]s, -e/
(abwertend) người;
(khinh bỉ) kẻ;
hắn;
gã;
Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/
(ugs ) thằng cha;
gã;
người gây bất ngờ (Bursche, Kerl);
verehelichen /(sw. V.; hat) (Amtsspr., sonst veraltend od. scherzh.)/
(selten) cho thành hôn;
gả;
cưới (verhei raten);
vermählen /[fear'meibn] (sw. V.; hat) (geh.)/
(veraltend) gả;
cưới;
cho thành hôn;
verheiraten /(sw. V.; hat)/
(veraltet) gả (cho ai);
cho cưới;
cho kết hôn;
gả con gái cho một chủ ngân hàng. : seine Tochter mit einem Bankier verheiraten
Zäpfchen /das; -s, -/
(Anat) lư8i gà;
Putput /das; -s, -[s]/
(Kinderspr ) con gà (Huhn);