TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ga

ga

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

gali

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasolin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiên liệu động cơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gazolin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiên liệu chế hoà khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm đưông sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạm đường sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm xe lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gio-an

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gaỉi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ma trận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên tố gallium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Độ hòa tan của khí

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
gà

gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gạ

gạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
gá

gá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lắp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
gã

Gã

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người gây bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gả

Gả

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thành hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho kết hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gà con

gà con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
gâ

gâ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lư8i gà

lư8i gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con gà

con gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khí lò ga

khí lò ga

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ga

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ga

Ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gallium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 gallium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fuel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasoline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

petrol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ÔTÔ fuel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NH_ĐỘNG gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

John

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Galium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

station

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Solubility of gases

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
gá

 install

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Jigs and fixtures

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
gà

 chicken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chicken

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
gạ

to coerce someone into doing something

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
khí lò ga

power gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ga

Bahnhof

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anhaltepunkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gallium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ottokraftstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorenbenzin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergaserkraftstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-geleisestation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eisenbahnstation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Löslichkeit von Gasen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
gạ

verführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlocken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etw. zu tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etw. tun wollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
gà con

Küchlein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
gà

Henne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gã

Individuum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Patron

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geselle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huhn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertreter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fratze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bruder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Subjekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hecht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gâ

Kunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gả

verehelichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheiraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lư8i gà

Zäpfchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con gà

Putput

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
gá

Vorrichtungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gas oder Flüssigkeit

Ga hay chất lỏng

Gasfilter, Luftfilter

Bộ phận lọc ga, khí

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Drosselklappenteil mit Drosselklappe, Drosselklappenpotentiometer, Drosselklappenansteller.

Cụm van bướm ga với van bướm ga, cảm biến vị trí van bướm ga, cơ cấu chỉnh vị trí van bướm ga.

v Drosselklappenstellung vom Drosselklappenschalter oder Drosselklappenpotentiometer

Vị trí của van bướm ga từ tiếp điểm van bướm ga hay cảm biến vị trí bướm ga kiểu chiết áp.

v Fahrpedalstellung mit Kickdown (Drosselklappenstellung)

Vị trí bàn đạp ga với công tắc Kick-Down (vị trí cánh bướm ga)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so ein dummes Huhn!

thật là một con mụ ngu xuẩn!

er ist ein fauler Knochen

hắn là một gã lười.

diese Brüder sind zu allem fähig

những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì.

seine Tochter mit einem Bankier verheiraten

gả con gái cho một chủ ngân hàng.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Löslichkeit von Gasen

[EN] Solubility of gases

[VI] Độ hòa tan của khí, ga

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gallium

nguyên tố gallium, Ga (nguyên tố số 31)

power gas

khí lò ga, ga

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vorrichtungen

[VI] Gá, lắp

[EN] Jigs and fixtures

Từ điển toán học Anh-Việt

station

ga, ma trận

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Galium,Ga

Gaỉi, Ga

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

John

Gio-an (Phúc Âm), Ga

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eisenbahnstation /die/

ga; trạm đường sắt; trạm xe lửa (Bahnstation);

Individuum /[indi'vüduum], das; -s, ...duen/

(abwertend) kẻ; gã (có tư cách đáng ngờ);

Kunde /[’kundo], der; -n, -n/

(ugs , oft abwertend) gâ; thằng cha (Kerl, Bursche);

Patron /[pa'tro:n], der; -s, -e/

(ugs abwertend) thằng cha; gã (Bursche, Kerl);

Geselle /der; -n, -n/

(oft abwertend) gã; thằng cha (Bursche, Kerl);

Huhn /[hu;n], das; -[e]s, Hühner/

(ugs ) (thường dùng khi chửi) người; gã; mụ (Mensch, Person);

thật là một con mụ ngu xuẩn! : so ein dummes Huhn!

Knochen /[’knoxan], der, -s, 1. xương; jmdm. die Knochen zusammenschlagen/

(ugs ) gã; người đàn ông (männliche Person, Kerl);

hắn là một gã lười. : er ist ein fauler Knochen

Vertreter /der; -s, -/

(ugs häufig abwertend) gã; tên; người (Kerl, Bursche);

Fratze /[’fratsa], die; -n/

(từ lóng, ý khinh thường) con người; tên; gã (Mensch);

Bruder /['bru:dar], der; -s, Brüder/

(ugs abwertend) thằng; thằng cha; gã (Mann);

những gã này có khả năng làm bất cứ chuyện gì. : diese Brüder sind zu allem fähig

Subjekt /[zop'jekt], das; -[e]s, -e/

(abwertend) người; (khinh bỉ) kẻ; hắn; gã;

Hecht /[hegt], der; -[e]s, -e/

(ugs ) thằng cha; gã; người gây bất ngờ (Bursche, Kerl);

verehelichen /(sw. V.; hat) (Amtsspr., sonst veraltend od. scherzh.)/

(selten) cho thành hôn; gả; cưới (verhei raten);

vermählen /[fear'meibn] (sw. V.; hat) (geh.)/

(veraltend) gả; cưới; cho thành hôn;

verheiraten /(sw. V.; hat)/

(veraltet) gả (cho ai); cho cưới; cho kết hôn;

gả con gái cho một chủ ngân hàng. : seine Tochter mit einem Bankier verheiraten

Zäpfchen /das; -s, -/

(Anat) lư8i gà;

Putput /das; -s, -[s]/

(Kinderspr ) con gà (Huhn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-geleisestation /í =, -en/

í =, -en ga, trạm đưông sắt; -geleise

Henne /f =, -n/

con] gà (Gallus);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ga /nt (Gallium)/HÓA/

[EN] Ga (gallium)

[VI] gali, Ga

Gallium /nt (Ga)/HOÁ/

[EN] gallium (Ga)

[VI] gali, Ga

Gas /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ)

[VI] ga, xăng

Ottokraftstoff /m/ÔTÔ/

[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ)

[VI] ga, xăng, gasolin

Motorenbenzin /nt/ÔTÔ/

[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh)

[VI] ga, xăng, nhiên liệu động cơ

Vergaserkraftstoff /m (VK)/D_KHÍ/

[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh), ÔTÔ fuel, gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh), NH_ĐỘNG gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh)

[VI] ga, gazolin, xăng, nhiên liệu chế hoà khí

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

gạ

to coerce someone into doing something

Từ điển tiếng việt

gà

- 1 dt (động) Loài chim nuôi để lấy thịt và trứng, bay kém, mỏ cứng, con trống có cựa và biết gáy: Bán gà ngày gió, bán chó ngày mưa (tng); Gà người gáy, gà nhà ta sáng (tng).< br> - 2 đgt Đánh cuộc riêng trong một ván bài tổ tôm hay tài bàn ngoài số tiền góp chính: Gà lần nào cũng thua thì đánh làm gì.< br> - 3 đgt 1. Làm hộ bài: Để em nó tự làm toán, anh đừng gà cho nó 2. Mách nước: Cờ đương bí, ông ấy chỉ gà cho một nước mà thành thắng.

gã

- d. Từ dùng để chỉ một người đàn ông một cách khinh bỉ: Chẳng ngờ gã Mã Giám Sinh, Vẫn là một đứa phong tình đã quen (K).

gá

- 1 I đg. 1 Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đông đóng gá vào tường. 2 (chm.). Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy. 3 Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc. 4 (cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp). Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên.< br> - II d. Đồ dùng để . Bộ gá của máy tiện.< br> - 2 đg. Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa.

gả

- đgt Cho con gái mình làm vợ một người: Gả con cho một anh bộ đội.

gạ

- đgt. Nói khéo, tán tỉnh để cầu lợi: gạ tiền gạ đổi nhà.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chicken

Gà

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Gã

nguời đàn õng, gã thiếu niên, gã kia.

Gả

kết hôn cho con gái, gả con, gả cuới, gả bán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gallium

Ga

 fuel

ga

 install, jig /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

gá

 chicken /xây dựng/

gà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ga

1)(Ph.)

2) Bahnhof m, Anhaltepunkt m; ga tàu diện ngầm U-Bahnhalte- stelle f, U-Bahnhof m; ra ga zum Bahnhof;

3) (khí) Gas n; nạp dày ga Vollgas geben

gà

(dộng) Huhn n; gà con Küchen n; mào gà Hahnenkamm m; lúc gà gáy früh am Morgen, im Morgengrauen;

gạ

verführen vt, verlocken vt, verleiten vt, versuchen vt, etw. zu tun, etw. tun wollen ; gạ chuyện ein Gespräche anzuknüpfen

gà con

Küchlein n, Kücken n