Benzin /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] gazolin
[VI] xăng
Gas /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ)
[VI] ga, xăng
Ottokraftstoff /m/ÔTÔ/
[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ)
[VI] ga, xăng, gasolin
Treibstoff /m/ÔTÔ/
[EN] fuel, gas (Mỹ), gasoline (Mỹ)
[VI] nhiên liệu, xăng
Benzin /nt/D_KHÍ/
[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh)
[VI] khí đốt, xăng, gazolin
VK /v_tắt (Vergaserkraftstoff)/D_KHÍ, ÔTÔ, NH_ĐỘNG/
[EN] fuel, gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh)
[VI] nhiên liệu, khí đốt, xăng
Motorenbenzin /nt/ÔTÔ/
[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh)
[VI] ga, xăng, nhiên liệu động cơ
Benzin /nt/ÔTÔ/
[EN] fuel, gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh)
[VI] nhiên liệu, khí đốt, gazolin, xăng
Vergaserkraftstoff /m (VK)/D_KHÍ/
[EN] gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh), ÔTÔ fuel, gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh), NH_ĐỘNG gas (Mỹ), gasoline (Mỹ), petrol (Anh)
[VI] ga, gazolin, xăng, nhiên liệu chế hoà khí