TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xàng bậy

xàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xàng bậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xàng xiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xăng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

xàng bậy

irrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irrtümlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unvernünftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbesonnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wähl- unterschiedslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufs Geratewohl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unüberlegt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xàng,xàng bậy,xàng xiên

xăng,xàng bậy,xàng xiên

1) irrig (a), irrtümlich (a);

2) unvernünftig (a), unbesonnen (adv);

3) wähl- unterschiedslos; aufs Geratewohl, unüberlegt (adv).