verehelichen /(sw. V.; hat) (Amtsspr., sonst veraltend od. scherzh.)/
kết hôn;
thành hôn (sich verheiraten);
er hatte sich mit einer Gräfin verehelicht : ông ta đã kết hôn với một nữ bá tước.
verehelichen /(sw. V.; hat) (Amtsspr., sonst veraltend od. scherzh.)/
(selten) cho thành hôn;
gả;
cưới (verhei raten);