verehelichen /(sw. V.; hat) (Amtsspr., sonst veraltend od. scherzh.)/
kết hôn;
thành hôn (sich verheiraten);
ông ta đã kết hôn với một nữ bá tước. : er hatte sich mit einer Gräfin verehelicht
kopulieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet, noch landsch ) thành hôn;
kết hôn;
làm phép cưới;
làm lễ cưới (hauen);
heiraten /(sw. V.; hat)/
kết hôn;
thành hôn;
lấy vợ;
lấy chồng;
cưới;
kết hôn lần thứ hai : zum zweiten Mal heiraten cô ta lấy hắn chỉ vì tiền. : sie hat ihn des Geldes wegen geheiratet