kopulieren /(sw. V.; hat)/
(veraltet, noch landsch ) thành hôn;
kết hôn;
làm phép cưới;
làm lễ cưới (hauen);
trau /en [’trauan] (sw. V.; hat)/
làm phép cưới;
làm thủ tục kết hôn;
cho kết hôn;
vị linh mục đã làm phép cưới cho hai người. : der Pfarrer hat das Paar getraut