TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kopulieren

làm lễ cưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép cuói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hôn lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lễ thành hôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phép cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kopulieren

kopulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kopulieren /(sw. V.; hat)/

(Biol ) giao cấu; giao hợp (begatten);

kopulieren /(sw. V.; hat)/

(Gartenbau) ghép cây;

kopulieren /(sw. V.; hat)/

(veraltet, noch landsch ) thành hôn; kết hôn; làm phép cưới; làm lễ cưới (hauen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kopulieren /vt/

1. (cổ) làm phép cuói, làm lễ cưới, làm hôn lễ, làm lễ thành hôn; 2. (sinh vật) tiép hợp, giao cấu.