TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép cây

ghép cây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép tháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháp cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiết cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm chủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả cá nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chắt liệu vào lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo mầm tinh thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thói quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... cho quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt kín. bít kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là cho quen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ghép cây

Grafting

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Đức

ghép cây

Okulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Okulation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kopulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schäften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

OkuIieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpfropfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpfropfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inokulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einpfropfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpfropfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pfropfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm den Haß ins Herz impfen

gây lòng căm thù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

okulieren /vt (nông nghiệp)/

ghép cây, chiết cây.

Impfung /f =, -en/

1. [sự] ghép cây, ghép cành; 2. [sự] tiêm chủng.

Inokulation /f =, -en (/

1. [sự] chúng, tiêm chủng; 2. (nông nghiệp) [sự] ghép cây, ghép.

Einpfropfung /f =, -en/

sự] ghép, ghép cây; 2. [sự] gợi ra, khêu gợi, ám thị; [lôi] khuyên bảo, khuyên răn.

Einsetzen /n -s/

1. [sựl trồng, trồng trọt; 2. (thực vật) [sự] ghép cây, ghép cành; 3. [sự] thả cá nuôi; 4. (kĩ thuật) sự chắt liệu vào lò.

anpfropfen /vt/

1. ghép, ghép cây; 2. làm đầy, chất đầy, đổ đầy, đút, nhét, nhồi, lèn.

impfen /vt/

1. (nông nghiệp) ghép, ghép cây; 2. (y) chủng, tiêm chủng; 3. (hóa) tạo mầm tinh thể; 4. (nghĩa bóng) gây thói quen, làm... cho quen; fm den Haß ins Herz impfen gây lòng căm thù.

pfropfen /vt/

1. đóng nút, đút nút, nút chặt, bịt kín. bít kín, đóng kín; 2. nhét, nút, nhồi, lèn; 3. (thực vật) ghép, ghép cây; 4. (nghĩa bóng) gây thói quen, là cho quen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kopulieren /(sw. V.; hat)/

(Gartenbau) ghép cây;

schäften /(sw. V.; hat)/

(Bot veraltend) ghép cây (veredeln);

OkuIieren /(sw. V.; hat) (Gartenbau)/

ghép cây;

pelzen /(sw. V.; hat) (bes. bayr., ôsterr.)/

ghép; ghép cây (pfropfen, veredeln);

aufpfropfen /(sw. V.; hat)/

ghép tháp; ghép cây [auf + Akk : vào ];

einpfropfen /(sw. V.; hat) (Gartenbau)/

ghép cành; ghép cây;

enten /(sw. V.; hat) (landsch.)/

tháp cây; ghép cây; ghép cành (Bäume veredeln);

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Grafting

Ghép cây

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghép cây

Okulieren vt, Okulation f ghép dôi paarweise zusammentun vt, koppeln vt, paaren vt; sự ghép cây Paarung f