Việt
ghép cây
ghép cành
thả cá nuôi
sự chắt liệu vào lò.
Đức
Einsetzen
Einsetzen /n -s/
1. [sựl trồng, trồng trọt; 2. (thực vật) [sự] ghép cây, ghép cành; 3. [sự] thả cá nuôi; 4. (kĩ thuật) sự chắt liệu vào lò.