Việt
lột da thú
lười biếng
không chịu làm gì cả
ghép
ghép cây
Đức
pelzen
pelzen /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) lột da thú;
(landsch ) lười biếng; không chịu làm gì cả (faulenzen);
pelzen /(sw. V.; hat) (bes. bayr., ôsterr.)/
ghép; ghép cây (pfropfen, veredeln);