TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép

ghép

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

liên kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức hợp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ke bánh nối

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gá đỡ chống

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhân ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép nhân ghép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tương tác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

liên quan

 
Từ điển toán học Anh-Việt

buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

móc vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tiếp hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để gắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

két nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nôi kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trùng nhau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiẽp hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ghép cây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép nôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo rời được

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khe

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hợp chất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kép

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

compôzit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật liệu tổng hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấy cơ quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bộ phận cơ thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
. ghép

. ghép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhân ghép

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ghép cây

y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lắp ghép

lắp ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắp ghép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ráp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ghép

connected

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

connect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bosom

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

engraft

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 apply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assemblage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assemble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 associated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concatenation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 juxtapose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

juxtapose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concatenation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

juxtapossitionphép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

coupling

 
Từ điển toán học Anh-Việt

doubling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bonded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coupled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jointed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

join

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bond

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

couple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hook

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

match

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transplant

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

concatenate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to match together

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Split

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Compounds

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

composite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

organ transplantation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
. ghép

juxtapose

 
Từ điển toán học Anh-Việt
lắp ghép

nested

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ghép

verbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kopulativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einprägen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sammeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kuppeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusammenlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammensetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenfügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verdoppelung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Verbund-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekoppelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aneinander fügen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekuppelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfügen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankuppeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ipfropfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umpflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

enken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufpfropfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fligen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbindungen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
ghép cây

Inokulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Gewinde- und Klemmeinsätze

■ Ren ghép và kẹp ghép

Passung = Innenpassmaß - Außenpassmaß

Lắp ghép = Kích thước lắp ghép trong - Kích thước lắp ghép ngoài

Beispiel: Klebeverbindung Lötverbindung Schweißverbindung

Thí dụ: Mối ghép dán Mối ghép hàn vảy Mối ghép hàn

Grenzpassungen werden unterteilt in Spiel-, Übergangs- und Übermaßpassung.

Lắp ghép giới hạn được chia thành lắp ghép lỏng, lắp ghép trung gian và lắp ghép chặt.

4.5.2 Schraubverbindungen

4.5.2 Mối ghép ren (Mối ghép bulông)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Niere verpflanzen

ghép một quả thận.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

organ transplantation

ghép, cấy cơ quan, bộ phận cơ thể

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

composite

compôzit, vật liệu tổng hợp, (thuộc) phức hợp, (được) ghép

nested

lắp ráp, lắp ghép, ráp, ghép

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hợp chất,kép,ghép,phức hợp

[DE] Verbindungen

[EN] Compounds

[VI] hợp chất, kép, ghép, phức hợp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Split

ghép, tháo rời được, khe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enken /vt (nông nghiệp)/

ghép, ghép cây.

aufpfropfen /vt/

ghép, ghép cây.

fligen /vt (kĩ thuật)/

bào, dán, ghép, ghép nôi.

kopulativ /(kopulativ) a/

(kopulativ) để] nối, gắn, ghép, liên kết; (văn phạm) [thuộc về] két hợp.

Inokulation /f =, -en (/

1. [sự] chúng, tiêm chủng; 2. (nông nghiệp) [sự] ghép cây, ghép.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

connected

(dược) ghép, liên kết

connect

noi, ghép, két nối

concatenate

nôi kết, liên kết, ghép

to match together

trùng nhau; (làm) tiẽp hợp, ghép;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ipfropfen /(sw. V.; hat)/

ghép; tháp;

verpflanzen /(sw. V.; hat)/

cấy; ghép (ưansplantieren);

ghép một quả thận. : eine Niere verpflanzen

umpflanzen /(sw. V.; hat)/

(y) cấy; ghép;

pelzen /(sw. V.; hat) (bes. bayr., ôsterr.)/

ghép; ghép cây (pfropfen, veredeln);

fugen /['fu:gan] (sw. V.; hat) (Bauw.)/

dán; ghép; ghép nối;

kopulativ /[kopula’ti:f] (Adj.) (Sprachw.)/

để nối; để gắn; ghép; liên kết;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transplant

Ghép, cấy

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Ghép

Hai mạch điện được gọi là ghép với nhau khi chúng có cùng một trở kháng chung sao cho khi dùng điện chạy trong mạch này gây ra một điện thế trong mạch kia.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbund- /pref/DHV_TRỤ/

[EN] bonded

[VI] (được) ghép

verbunden /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] coupled

[VI] (được) ghép

verbunden /adj/XD/

[EN] jointed

[VI] (được) nối, ghép

gekoppelt /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] coupled (được)

[VI] (được) ghép, nối

gekoppelt /adj/CT_MÁY/

[EN] connected (được)

[VI] (được) nối, ghép

ausfugen /vt/XD/

[EN] joint

[VI] nối, ghép

aneinander fügen /vt/CT_MÁY/

[EN] join

[VI] nối, ghép

gekuppelt /adj/CT_MÁY/

[EN] coupled (được)

[VI] (được) ghép, liên kết

verbinden /vt/XD/

[EN] bond, connect, joint, join, tail, tie

[VI] nối, ghép, buộc

einfügen /vt/XD/

[EN] join

[VI] nối, ghép, lắp ráp

ankuppeln /vt/Đ_SẮT/

[EN] couple, hook

[VI] ghép, mắc, nối, móc vào

Spunden /vt/CNSX/

[EN] match, spung

[VI] ghép, làm tiếp hợp; nút, chốt lại

Từ điển tiếng việt

ghép

- I. đgt. 1. Đặt phần nọ sát vào phần kia: ghép ván thuyền ghép bằng nhiều mảnh ghép vần. 2. Làm cho một mắt hoặc một cành tươi cây này sống trên thân cây khác: ghép cây. 3. Tách một phần cơ thể gắn lên chỗ khác của cơ thể đó hoặc cơ thể khác: ghép thận ghép da. 4. Buộc phải nhận, phải chịu tội: ghép vào tội lừa đảo. II. tt. Có tính chất của một chỉnh thể cấu thành từ ít nhất hai thành phần: từ ghép mặt bàn gỗ ghép.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Verdoppelung

[EN] doubling

[VI] ghép

Từ điển toán học Anh-Việt

concatenation

[sự, phép] ghép

juxtapossitionphép

ghép, phép nhân ghép

coupling

ghép; tương tác, liên quan

juxtapose

. ghép, nhân ghép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apply, assemblage, assemble, associated

ghép

 concatenation /toán & tin/

ghép, nối (thông tin)

 juxtapose /toán & tin/

ghép, nhân ghép

juxtapose /y học/

ghép, nhân ghép

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ghép

sammeln vt, kuppeln vt (auOmon- tieren vt, verbinden vt, Zusammenlegen vt, zusammensetzen vt, zusammenfügen vt; ghép bàng dinh tán Niet m, Niete f; ghép chữ Worte zusammenfiigen

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ghép

[DE] einprägen

[EN] engraft

[VI] ghép (cây, da...)

ghép

[DE] einprägen

[EN] engraft

[VI] ghép (cây, da...

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lực

ghép

connected

(được) ghép, liên kết

bosom

ke bánh nối, ghép; gá đỡ (thanh) chống