zusammenfügen /(sw. V.; hat) (geh.)/
lắp ghép vào;
lồng vào;
gắn vào (zusam mensetzen);
Steine zu einem Mosaik zusam- menfiigen : lắp ghép những viên đá thành bức tranh khảm.
zusammenfügen /(sw. V.; hat) (geh.)/
liên kết;
hợp nhất;
kết hợp;
thống nhất;
die Bauteile fügen sich zusammen : những cấu kiện xây dựng liên kết với nhau.