TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghép với

ghép với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối với

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ghép với

join on to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 join on to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ghép với

zusammenfügen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leiternomogramme mit drei Leitern gelten für drei Veränderliche.

Toán đồ có ba thông số dùng ba trục ghép với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschlussmaße an die Radnabe (Bild 1).

Kích thước lắp ghép với bệ bánh xe (Hình 1).

Beim Fügen von Bohrung und Welle besteht ein Übermaß.

Lỗ và trục có độ dôi (kích thước dư) khi lắp ghép với nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Passtoleranz = Höchstpassung - Mindestpassung PT = PH - PM

Dung sai lắp ghép = Lắp ghép với độ hởlớn nhất - Lắp ghép với độ hở nhỏ nhất

In Verbindung mit Sechskant schrauben.

Mối ghép với bulông lục giác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenfügen /vt/XD/

[EN] join on to

[VI] nối với, ghép với

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

join on to, joint

ghép với

 join on to /xây dựng/

ghép với