TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối với

nối với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép với

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nối với

 join on to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

join on to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nối với

zusammenfügen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verbunden mit Gleichung 2:

Kết nối với phương trình 2:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschlussflansch für Extruder

Mặt bích nối với máy đùn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Masseverbindung

Đầu nối với dây mass

An die Karosserie wird der Pluspol, an die Farbspritzdüsen der Minuspol einer Gleichspannungsquelle angelegt.

Thân vỏ xe được nối với cực dương, vòi phun sơn được nối với cực âm của một nguồn điện áp một chiều.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In Verbindung mit Kohlenstoff

Khi kết nối với carbon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenfügen /vt/XD/

[EN] join on to

[VI] nối với, ghép với

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 join on to /xây dựng/

nối với