TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verknüpfen

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghép nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắp nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được liên kết lại với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôì kết với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verknüpfen

combine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concatenate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bond vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

link

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verknüpfen

verknüpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

binden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verbinden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anschließen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verketten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zusammenfügen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Frage ist nun, wie sich die messbaren Konzentrationen mit der Reaktionsgeschwindigkeit verknüpfen lassen.

Câu hỏi được đặt ra là làm thế nào kết hợp nồng độ đo được với tốc độ phản ứng.

Die letzten mathematischen Schritte verknüpfen die Reaktionsgeschwindigkeit mit den Konzentrationsangaben und führen zur Michaelis-Menten­ Gleichung (Bild 2).

Bước toán học cuối cùng nối kết tốc độ phản ứng với nồng độ và đưa đến phương trình Michaelis-Menten (Hình 2). Phương trình

Verknüpfen von Plasmid und Insulin-Gen durch das Enzym Ligase zu einem rekombinanten Plasmid und anschließendes Einschleusen in E. coli

kết nối plasmid và gen insulin bằng enzyme ligase thành một plasmid tái tổ hợp và tiếp theo đưa chúng vào vi khuẩn E. coli K12 làm tế bào chủ,

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

zum logischen Verknüpfen von Eingangssignalen verwendet (Bild 2).

để tạo thành bộ xử lý logic các tín hiệu ngõ vào (Hình 2).

Logisches Verknüpfen von Signalen ist erforderlich, wenn aus mehreren Eingangssignalen ein Ausgangssignal gebildet werden soll.

Kết hợp logic các tín hiệu là việc cần thiết để tạo nên một tín hiệu ở ngõ ra từ nhiều tín hiệu đầu vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Enden einer Schnur miteinander ver knüpfen

cột hai đầu dây lại với nhau.

die Reise mit einem Besuch bei Freunden verknüpfen

kết hạp chuyến du lịch với việc đi thăm bạn bè.

zwei Gedankengänge miteinander verknüpfen

liên kết hai bước tư duy.

Từ điển Polymer Anh-Đức

bond vb

binden; (couple/tie) verknüpfen

link

verbinden, anschließen; verketten, verknüpfen; zusammenfügen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknüpfen /(sw. V.; hat)/

thắt; buộc; cột;

die Enden einer Schnur miteinander ver knüpfen : cột hai đầu dây lại với nhau.

verknüpfen /(sw. V.; hat)/

kết hợp; phối; hợp; liên kết; thực hiện đồng thời;

die Reise mit einem Besuch bei Freunden verknüpfen : kết hạp chuyến du lịch với việc đi thăm bạn bè.

verknüpfen /(sw. V.; hat)/

liên kết; gắn kết (ý nghĩ, sự kiện V V );

zwei Gedankengänge miteinander verknüpfen : liên kết hai bước tư duy.

verknüpfen /(sw. V.; hat)/

được liên kết lại với nhau; nôì kết với nhau;

verknüpfen /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) giao cấu (chó, chồn, cáo);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verknüpfen /vt/

1. thắt, buộc, chắp nổi, nôi liền; cổ kết; 2. (nghĩa bóng) liên kết, đoàn kết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verknüpfen /vt/M_TÍNH/

[EN] combine

[VI] kết hợp, tổ hợp

verknüpfen /vt/M_TÍNH/

[EN] bind, concatenate

[VI] nối kết, liên kết, ghép nối (chương trình)