verknüpfen /(sw. V.; hat)/
thắt;
buộc;
cột;
die Enden einer Schnur miteinander ver knüpfen : cột hai đầu dây lại với nhau.
verknüpfen /(sw. V.; hat)/
kết hợp;
phối;
hợp;
liên kết;
thực hiện đồng thời;
die Reise mit einem Besuch bei Freunden verknüpfen : kết hạp chuyến du lịch với việc đi thăm bạn bè.
verknüpfen /(sw. V.; hat)/
liên kết;
gắn kết (ý nghĩ, sự kiện V V );
zwei Gedankengänge miteinander verknüpfen : liên kết hai bước tư duy.
verknüpfen /(sw. V.; hat)/
được liên kết lại với nhau;
nôì kết với nhau;
verknüpfen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) giao cấu (chó, chồn, cáo);