TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực hiện đồng thời

kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thực hiện đồng thời

verknüpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

D.h. dass sowohl die Gemischbildung als auch die Entzündung des Kraftstoff-Luft-Gemisches durch ein gemeinsames Motorsteuergerät geregelt werden.

Điều này có nghĩa là ECU thực hiện đồng thời hai chức năng là vừa điều chỉnh hòa khí lại vừa điều chỉnh đốt hỗn hợp này.

Das 3/2-Wegeventil wirkt in dieser Steuerung als Signal- und Stellglied. ventil wirkt als Signalspeicher.

Van dẫn hướng 3/2 thực hiện đồng thời chức năng của cơ cấu nhận-phát tín hiệu và cơ cấu tác động trong hệ thống điều khiển này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Reise mit einem Besuch bei Freunden verknüpfen

kết hạp chuyến du lịch với việc đi thăm bạn bè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknüpfen /(sw. V.; hat)/

kết hợp; phối; hợp; liên kết; thực hiện đồng thời;

kết hạp chuyến du lịch với việc đi thăm bạn bè. : die Reise mit einem Besuch bei Freunden verknüpfen