TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phối

phối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ SỜ dữ liêu phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phối

 germ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributed directory database

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

phối

verbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vereinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

koordinieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übereinstimmend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übereinimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

harmonieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verknüpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehmomentverteilung.

Phân phối momen.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verteilerstränge

Nhánh phân phối

Verteiler

Phần phân phối

 Distributives Mischen

 Trộn phân phối

Kombinierte Führung

Dẫn hướng phối hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Reise mit einem Besuch bei Freunden verknüpfen

kết hạp chuyến du lịch với việc đi thăm bạn bè.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknüpfen /(sw. V.; hat)/

kết hợp; phối; hợp; liên kết; thực hiện đồng thời;

kết hạp chuyến du lịch với việc đi thăm bạn bè. : die Reise mit einem Besuch bei Freunden verknüpfen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distributed directory database

cơ SỜ dữ liêu phân, phối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 germ /toán & tin/

phối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phối

1) (sich) verbinden, (sich) vereinigen; koordinieren vi;

2) entsprechend (adv), übereinstimmend (adv); entsprechen vi, Übereinimmen vi, harmonieren vi.