hinpassen /vi/
xứng [vói], hợp [vói], vừa [với], thích hợp, tương hợp, tương xúng.
taugen /vi (zu D)/
vi (zu D) dùng được, làm được, thích dụng, hợp, vùa, có ích; das taugt nicht cái đó không có ích gì.
zusammenklappbarklingen /vi/
1. (s) hòa hợp, thích hợp, thích úng, hợp, ăn khdp; 2. (h) mit den Gläsern - klingen chạm cốc, chạm chén, cụng li; zusammenklappbar
harmonieren /vi (mit D)/
vi (mit D) hòa hợp, thích hợp, thích ứng, hợp, ăn khóp, phù hợp vdi, tương xứng vói, sóng hòa thuận vdi, ăn ý, ăn giơ, hợp ý nhau.
zusammenstimmen /vi/
1. (nhạc) lên dây đàn, hòa âm, so dây đàn; 2. (mit D) hòa hợp, thích úng, hợp, ăn khóp, trùng hợp, phù hợp vói, cân xúng vói; nichtl, (mit D) không hòa hợp, không hợp, không ăn khóp, không thích úng, không phù hợp; 2. nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ, mất hòa âm; -