vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thông nhất;
hợp nhất;
liên hiệp;
liên kết;
kết hợp;
ein vereintes Europa : một châu Ầu thống nhất.
vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thông nhất;
đồng tình;
đồng tâm nhất trí;
sich zu gemeinsamem Handeln vereinen : liên kết để cùng thực hiện một hoạt động chung.
vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm hòa hợp;
làm hài hòa;
làm thích ứng;
ihre Auffassungen sind kaum mitei nander zu vereinen : các quan điềm của họ hầu như không thể thống nhất với nhau.
vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hợp nhất;
kết hợp;
in ihr vereint sich Geist mit Anmut : Ở cô ấy là sụ kết hợp giữa vẻ duyên dáng và tri tuệ.
vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
sở hữu;
có;
nắm giữ;
er vereint alle Mächte in seiner Hand : ông ta nắm tất cả mọi quyền hành trong tay.