Việt
làm hòa hợp
làm hài hòa
làm thích ứng
Đức
vereinen
ihre Auffassungen sind kaum mitei nander zu vereinen
các quan điềm của họ hầu như không thể thống nhất với nhau.
vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm hòa hợp; làm hài hòa; làm thích ứng;
các quan điềm của họ hầu như không thể thống nhất với nhau. : ihre Auffassungen sind kaum mitei nander zu vereinen