harmonisieren /(sw. V.; hat)/
làm hài hòa;
làm cân đốì;
điều hòa;
vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm hòa hợp;
làm hài hòa;
làm thích ứng;
các quan điềm của họ hầu như không thể thống nhất với nhau. : ihre Auffassungen sind kaum mitei nander zu vereinen